recreational
US: /ˌɹɛkɹiˈeɪʃənəɫ/
UK: /ɹˌɛkɹiːˈeɪʃənəl/
UK: /ɹˌɛkɹiːˈeɪʃənəl/
English Vietnamese dictionary
recreational /,rekri'eiʃənl/
- tính từ
- (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
- làm giải trí, làm tiêu khiển
Advanced English dictionary
+ adjective
connected with activities that people do for enjoyment when they are not working: recreational activities / facilities + These areas are set aside for public recreational use.