recognise

US: /ˈɹɛkəɡˌnaɪz/
UK: /ɹˈɛkəɡnˌa‍ɪz/


English Vietnamese dictionary


recognise /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/
  • ngoại động từ
    • công nhận, thừa nhận, chấp nhận
      • to recognize a government: công nhận một chính phủ
    • nhìn nhận
      • to recognize a far remote relation: nhìn nhận một người bà con xa
    • nhận ra
      • to recognize an old acquaintance: nhận ra một người quen cũ
      • to recognize someone by his walk: trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu

Concise English dictionary


recognises|recognised|recognisingverb
+show approval or appreciation of
+grant credentials to
+detect with the senses
+express greetings upon meeting someone
+express obligation, thanks, or gratitude for
+be fully aware or cognizant of
+perceive to be the same
+accept (someone) to be what is claimed or accept his power and authority