English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
reclassify
US: /ɹiˈkɫæsɪˌfaɪ/
UK: /ɹɪklˈæsɪfˌaɪ/
English Vietnamese dictionary
reclassify
ngoại động từ
phân loại lại
Latest search:
rely
program
flutter
familiarise
get-go
filter
nặng trä©u
omnious
butler
twinge
tã¡n
psychiatrist
y�u �i�u th�c n�
chef
chance
swat
eletric
lament
vä©nh quang
questionarie