rearranging

US: /ˌɹiɝˈeɪndʒɪŋ/
UK: /ɹˌiːɐɹˈe‍ɪnd‍ʒɪŋ/


English Vietnamese dictionary


rearrange /'ri:ə'reindʤ/
  • ngoại động từ
    • sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại