reactive

US: /ɹiˈæktɪv/
UK: /ɹɪˈæktɪv/


English Vietnamese dictionary


reactive /ri:'æktiv/
  • tính từ
    • tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
    • (vật lý), (hoá học) phản ứng
    • (chính trị) phản động

Advanced English dictionary


+ adjective
1 (formal) showing a reaction or response: The police presented a reactive rather than preventive strategy against crime.
Compare: PROACTIVE
2 (chemistry) tending to show chemical change when mixed with another substance: highly reactive substances