RE
English Vietnamese dictionary
re /ri:/
- danh từ
- (âm nhạc) Rê
- (âm nhạc) Rê
- giới từ
- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
- your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice: về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
- re your letter of June 10th: về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
- (pháp lý) về vụ
- [in] re Smith versus Jones: về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
Advanced English dictionary
+ noun
[U] the abbreviation for 'religious education' (taught as a subject in schools): an RE teacher
= RAY
+ preposition
(written) used at the beginning of a business letter, etc. to introduce the subject that it is about: Re your letter of 1 September ... + Re:
travel expenses