raven
US: /ˈɹeɪvən/
English Vietnamese dictionary
raven /'reivn/
- danh từ
- (động vật học) con quạ
- (động vật học) con quạ
- tính từ
- đen như qụa, đen nhánh
- raven hair: tóc đen nhánh
- đen như qụa, đen nhánh
- động từ
- cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
- cướp, giật
- (+ after) tìm kiếm (mồi)
- to raven after prey: đi kiếm mồi
- (+ for) thèm khát, thèm thuồng
- to raven for something: thèm khát cái gì
Advanced English dictionary
noun, adjective
+ noun
a large bird of the CROW family, with shiny black feathers and a harsh cry
+ adjective [only before noun] (literary) (of hair) shiny and black: raven-haired
Concise English dictionary
ravens|ravened|ravening'reɪvn
noun
+large black bird with a straight bill and long wedge-shaped tail
verb
+obtain or seize by violence
+prey on or hunt for
+eat greedily
+feed greedily