ranger

US: /ˈɹeɪndʒɝ/
UK: /ɹˈe‍ɪnd‍ʒɐ/


English Vietnamese dictionary


ranger /'reindʤ/
  • danh từ
    • người hay đi lang thang
    • người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
    • người gác công viên của nhà vua
    • (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
    • nữ hướng đạo sinh lớn

Advanced English dictionary


+ noun
1 a person whose job is to take care of a park, a forest or an area of countryside
2 Ranger (Guide) a girl who belongs to the part of the Guide Association in Britain for girls between the ages of 14 and 19

Concise English dictionary


rangers'reɪndʒə(r)
noun
+a member of the Texas state highway patrol; formerly a mounted lawman who maintained order on the frontier
+an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
+a member of a military unit trained as shock troops for hit-and-run raids