rails
US: /ˈɹeɪɫz/
UK: /ɹˈeɪlz/
UK: /ɹˈeɪlz/
English Vietnamese dictionary
rail /reil/
- danh từ
- tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
- hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song
- (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa
- off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
- to go by rail: đi xe lửa
- (kiến trúc) xà ngang (nhà)
- cái giá xoay (để khăn mặt...)
- thin as a rail
- gây như que củi
- ngoại động từ
- làm tay vịn cho, làm lan can cho
- rào lại; làm rào xung quanh
- to rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
- đặt đường ray
- danh từ
- (động vật học) gà nước
- (động vật học) gà nước
- nội động từ
- chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
- to rail at (against) someone: chửi bới ai
- to rail at fate: than thân trách phận
- chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
Thesaurus dictionary
n.
1 bar, rod, handrail, foot-rail, towel-rail; railing, banisters, balustrade, baluster, fence:
Don't lean on the rail or it will break.
2 by or via rail. by train, by railway or US also railroad:
We travelled by rail from Paris to Geneva.
v.
Usually, rail at or against. vituperate, vociferate, fulminate, be or become abusive, revile, attack, berate, scold, upbraid, criticize, censure, decry, condemn, denounce:
She continues to rage and rail against those who would deny equal rights to women.
Concise English dictionary
rails|railed|railingreɪl
noun
+a barrier consisting of a horizontal bar and supports
+short for railway
+a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll
+a horizontal bar (usually of wood)
+any of numerous widely distributed small wading birds of the family Rallidae having short wings and very long toes for running on soft mud
verb
+complain bitterly
+enclose with rails
+provide with rails
+separate with a railing
+convey (goods etc.) by rails
+travel by rail or train
+lay with rails
+fish with a handline over the rails of a boat
+spread negative information about
+criticize severely
Latest search: sunscreen chinese lấn át aquatic continuous if since vigor suggestion spouse bai hoc film differentiate tusk horde chore asset coordinate double immunje