race riot
English Vietnamese dictionary
race riot /'reis'raiət/
- danh từ
- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
Advanced English dictionary
+ noun
violent behaviour between people of different races living in the same community