quart

US: /ˈkwɔɹt/
UK: /kwˈɔːt/


English Vietnamese dictionary


quart /kwɔ:t - kɑ:t/
  • kɑ:t/
  • danh từ
    • góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
    • chai lít Anh, bình một lít Anh
    • to try to put a quart into a pint pot
      • (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
  • danh từ
    • thế các (một thể đánh gươm)
      • to practises quart and tierce: tập đánh gươn, tập đánh kiếm
    • (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

Advanced English dictionary


+ noun
(abbreviation qt) a unit for measuring liquids, equal to 2 PINTS or about 1.14 litres in the UK and 0.94 of a litre in the US
Idioms: put a quart into a pint pot (BrE) to put sth into a space that is too small for it: Writing a history of the world in a single volume is like putting a quart into a pint pot.

Concise English dictionary


quartskwɔrt /kwɔːt
noun
+a United States liquid unit equal to 32 fluid ounces; four quarts equal one gallon
+a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 2 pints or 1.136 liters
+a United States dry unit equal to 2 pints or 67.2 cubic inches