quant
US: /ˈkwænt/
UK: /kwˈɒnt/
UK: /kwˈɒnt/
English Vietnamese dictionary
quant /kwɔnt/
- danh từ
- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
- động từ
- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu