qualities

US: /ˈkwɑɫətiz/
UK: /kwˈɒlɪtiz/


English Vietnamese dictionary


quality /'kwɔliti/
  • danh từ
    • chất, phẩm chất
      • quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng
      • goods of good quality: hàng hoá phẩm chất tốt
    • phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
      • to have quality: ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
    • đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
      • to give a taste of one's quality: tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
    • đức tính, tính tốt
      • to have many good qualities: có nhiều đức tính tốt
    • loại, hạng
      • the best quality of cigar: loại xì gà ngon nhất
      • a poor quality of cloth: loại vải tồi
    • (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên
      • people of quality; the quality: những người thuộc tầng lớp trên
    • (vật lý) âm sắc, màu âm

Thesaurus dictionary


n.
1 property, attribute, characteristic, mark, distinction, je ne sais quoi, trait:
Can you describe the qualities needed to be a good musician?
2 grade, calibre, rank, status, importance, value, worth:
In the curiosity shop items of high and low quality are mixed together haphazardly
3 Old-fashioned eminence, prominence, importance, excellence, superiority, distinction, standing, supremacy, dignity, grandeur, nobility, blue blood:
Despite her shabby appearance, from her bearing and speech the woman was clearly a person of quality.

Concise English dictionary


qualities'kwɑlətɪ /'kwɒ-
noun
+an essential and distinguishing attribute of something or someone
+a degree or grade of excellence or worth
+a characteristic property that defines the apparent individual nature of something
+(music) the distinctive property of a complex sound (a voice or noise or musical sound)
+high social status
adj.
+of superior grade
+of high social status