quadruped


UK: /kwˈɒdɹuːpt/


English Vietnamese dictionary


quadruped /'kwɔdruped/
  • danh từ
    • (động vật học) thú bốn chân
    • tính từ
      • (động vật học) có bốn chân

    Advanced English dictionary


    + noun
    (technical) any creature with four feet
    Compare: BIPED