putative

US: /ˈpjutətɪv/
UK: /pjˈuːtətˌɪv/


English Vietnamese dictionary


putative /'pju:tətiv/
  • tính từ
    • giả định là, được cho là, được coi là
      • his putative father: người mà người ta cho là bố hắn

Advanced English dictionary


+ adjective
[only before noun] (formal or law) believed to be the person or thing mentioned: the putative father of this child