pussy

US: /ˈpʊsi/


English Vietnamese dictionary


pussy /'pʌsi/
  • tính từ
    • (y học) có mủ
    • giống mủ, như mủ
    • danh từ
      • khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
      • luây nhuyền pussy
      • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    Advanced English dictionary


    + noun (plural pussies)
    1 (also pussy cat) a child's word for a cat
    2 (!!!, slang) the female sexual organs, especially the VULVA

    Concise English dictionary


    pussier|pussiest|pussies'pʊsɪ
    noun
    +obscene terms for female genitals
    +informal terms referring to a domestic cat
    adj.
    +"a purulent wound"