purport

US: /ˈpɝˌpɔɹt/, /pɝˈpɔɹt/


English Vietnamese dictionary


purport /'pə:pət/
  • danh từ
    • nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
    • (nghĩa bóng) ý định, mục đích
    • ngoại động từ
      • có nội dung là, có ý nghĩa là
        • to purport that...: có ý nghĩa là..., có nội dung là...
      • có ý, ngụ ý, dường như có ý
        • a letter purporting to be written by you: một bức thư dường như là chính tay anh viết
        • a letter purporting to express one's real feeling: một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

    Advanced English dictionary


    verb, noun
    + verb [V to inf] (formal) to claim to be sth or to have done sth, when this may not be true: The book does not purport to be a complete history of the period.
    + noun [sing.] the ~ of sth (formal) the general meaning of sth: The purport of his remarks was all too clear.

    Concise English dictionary


    purports|purported|purporting'pɜrpət /'pɜː-
    noun
    +the intended meaning of a communication
    +the pervading meaning or tenor
    verb
    +have the often specious appearance of being, intending, or claiming
    +propose or intend