purification
US: /ˌpjʊɹəfəˈkeɪʃən/
UK: /pjˌʊɹɪfɪkˈeɪʃən/
UK: /pjˌʊɹɪfɪkˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
purification /,pjuərifi'keiʃn/
- danh từ
- sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
- (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)
- The Purification [of the Virgin Mary]
- lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri