purchasing

US: /ˈpɝtʃəsɪŋ/
UK: /pˈɜːt‍ʃɪsɪŋ/


English Vietnamese dictionary


purchase /'pθ:tʃəs/
  • danh từ
    • sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
    • thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
      • the land is sold at 20 year's purchase: miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
      • his life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
    • (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
    • điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
    • lực bẩy, lực đòn bẩy
    • (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
    • ngoại động từ
      • mua, tậu
      • giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
        • to purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu
      • (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
      • (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    Advanced English dictionary


    + noun
    [U] (business) the activity of buying things, especially for a company: the company's purchasing manager

    Thesaurus dictionary


    v.
    1 buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for:
    He recently purchased a new personal computer and cannot get it to work. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread
    2 win, gain, achieve, realize, attain, obtain:
    His liberty was purchased by the betrayal of his colleagues.
    n.
    3 acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining, securing, procurement:
    The purchase of books for the university library is the responsibility of Monica Turnbull
    4 buy, acquisition:
    Tom returned from the shop carrying his purchases.
    5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage, position, advantage, edge:
    The climber was having trouble getting a good purchase on the icy ledge.

    Concise English dictionary


    purchases|purchased|purchasing'pɜrtʃɪs /'pɜː-
    noun
    +the acquisition of something for payment
    +something acquired by purchase
    +a means of exerting influence or gaining advantage
    +the mechanical advantage gained by being in a position to use a lever
    verb
    +obtain by purchase; acquire by means of a financial transaction