puns

US: /ˈpənz/
UK: /pˈʌnz/


English Vietnamese dictionary


pun /pʌn/
  • danh từ
    • sự chơi chữ
    • nội động từ
      • chơi chữ
      • ngoại động từ
        • nện, đầm (đất)

      Thesaurus dictionary


      n.
      play on words, quip, (bon) mot, witticism, double entendre, Literary equivoque, Technical paronomasia:
      Dennis made some awful pun on 'nose' and 'knows' that nobody got.