puddle
US: /ˈpədəɫ/
UK: /pˈʌdəl/
UK: /pˈʌdəl/
English Vietnamese dictionary
puddle /'pʌdl/
- danh từ
- vũng nước (mưa...)
- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
- nội động từ
- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
- làm rối beng
- ngoại động từ
- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt
- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)
Advanced English dictionary
+ noun
a small amount of water or other liquid, especially rain, that has collected in one place on the ground
Concise English dictionary
puddles|puddled|puddling'pʌdl
noun
+a mixture of wet clay and sand that can be used to line a pond and that is impervious to water when dry
+a small body of standing water (rainwater) or other liquid
+something resembling a pool of liquid
verb
+wade or dabble in a puddle
+subject to puddling or form by puddling
+dip into mud before planting
+work a wet mixture, such as concrete or mud
+mess around, as in a liquid or paste
+make into a puddle
+make a puddle by splashing water
+mix up or confuse
+eliminate urine