provisionally

US: /pɹəˈvɪʒənəɫi/, /pɹəˈvɪʒnəɫi/
UK: /pɹəvˈɪʒənə‍li/


English Vietnamese dictionary


provisionally
  • phó từ
    • tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời