English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
provisionally
US: /pɹəˈvɪʒənəɫi/, /pɹəˈvɪʒnəɫi/
UK: /pɹəvˈɪʒənəli/
English Vietnamese dictionary
provisionally
phó từ
tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
Latest search:
træ°á»�ng
lá»™n ruá»™t
obselete
come across
ngứa tiết
zap
l�� tu��n
quân sư
intentional
beset
substantive law
rescinded
knowledge
sae
astute
chã mer
h���c
begin
bươn chải
deny