English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
provine
US: /pɹoʊˈvini/
English Vietnamese dictionary
provine
danh từ
cành chiết
ngoại động từ
chiết cành
Latest search:
command
pure vision
ecosystem
booth
reclassify
nuanced
weer
h��nh lang
lửa chùa free fire
c���c
miễn phú
moot
assessment
residue
xã hội hoá
tắc
downsizing
legitimecy
doctrine
discriminate