propitiate
UK: /pɹəpˈɪtɪˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
propitiate /propitiate/
- ngoại động từ
- làm lành; làm dịu, làm nguôi
- to propitiate an offended man: làm lành với người bị xúc phạm
- to propitiate an angry person: làm cho người tức giận nguôi đi
- làm thuận lợi, làm thuận tiện
- làm lành; làm dịu, làm nguôi
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] (formal) to stop sb from being angry by trying to please them
Synonym: PLACATE
Sacrifices were made to propitiate the gods.
propitiation noun [U]
Concise English dictionary
propitiates|propitiated|propitiatingprə'pɪʃɪeɪt
verb
+make peace with