promulgate
US: /pɹoʊˈməɫɡeɪt/
UK: /pɹˈɒməlɡˌeɪt/
UK: /pɹˈɒməlɡˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
promulgate /promulgate/
- ngoại động từ
- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
- to promulgate a law: ban hành một đạo luật
- to promulgate a decree: ban bố một sắc lệnh
- truyền bá
- to promulgate a doctrine: truyền bá một học thuyết
- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
Advanced English dictionary
+ verb [VN] (formal)
1 [usually passive] to spread an idea, a belief, etc. among many people
2 to announce a new law or system officially or publicly: The new constitution was promulgated in 1990.
promulgation noun [U]
Concise English dictionary
promulgates|promulgated|promulgating'prɑmlgeɪt /'prɒ-
verb
+state or announce
+put a law into effect by formal declaration