privity


UK: /pɹˈɪvɪti/


English Vietnamese dictionary


privity /privity/
  • danh từ
    • sự biết riêng (việc gì)
      • with the privity of: có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
      • without his privity: hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
    • (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)