English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
prewar
US: /pɹiˈwɔɹ/
UK: /pɹɪwˈɔː/
English Vietnamese dictionary
prewar
tính từ
tiền chiến, trước chiến tranh
Latest search:
negative
vật thể
accredit
affiliate
perks
noble
wound
presentation
organization
turned
conventional
điều động
empty
anonymous
bank
xanh tuya
businessman
respite
c��
punk