English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
prepositional
English Vietnamese dictionary
prepositional /,prepə'ziʃənl/
tính từ
(thuộc) giới từ; làm giới t
Latest search:
purple
persis
concious
race
kinesics
decile
piquue
seɪʃn
mower
diminish
quy chế
consultant
từ
mosque
messenger
cost less
thành phố
vote
cho��n
lit