English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
predating
UK: /pɹɪdˈeɪtɪŋ/
English Vietnamese dictionary
predate /pri:'deit/
ngoại động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Latest search:
aggregate
scream
drift
miệt thị
retrieve
delegate
mammoth
contrast
ambition
vein
possessions
scratch
otter
voice
scoop
hast
growe
hermitage
continue
on edge