posy
UK: /pˈəʊzi/
English Vietnamese dictionary
posy /'pouzi/
- danh từ
- bó hoa
- (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn
Advanced English dictionary
+ noun
(plural posies) a small bunch of flowers
Concise English dictionary
posies'pəʊzɪ
noun
+an arrangement of flowers that is usually given as a present