possessiveness

US: /pəˈzɛsɪvnəs/
UK: /pəzˈɛsɪvnəs/


English Vietnamese dictionary


possessiveness
  • danh từ
    • sự sở hữu, sự chiếm hữu
    • hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu
    • sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
    • tính sở hữu