porch

US: /ˈpɔɹtʃ/
UK: /pˈɔːt‍ʃ/


English Vietnamese dictionary


porch /pɔ:tʃ/
  • danh từ
    • cổng (ra vào); cổng vòm
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang
    • (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non

Advanced English dictionary


+ noun
1 a small area at the entrance to a building, such as a house or a church, that is covered by a roof and often has walls
2 (AmE) = VERANDA

Collocation dictionary


ADJ.

entrance | church | back, front | north, south, west
(= of a church)
| pillared, projecting

PORCH + NOUN

door, light

PREP.

in/on the~
She stood in the porch and rang the doorbell.


Concise English dictionary


porchespɔrtʃ /pɔː-
noun
+a structure attached to the exterior of a building often forming a covered entrance