phut
US: /ˈfət/
English Vietnamese dictionary
phut /fʌt/ (fut) /fʌt/
- danh từ
- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
- phó từ
- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)