pew

US: /ˈpju/
UK: /pjˈuː/


English Vietnamese dictionary


pew /pju:/
  • danh từ
    • ghế dài có tựa trong nhà thờ
    • chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
    • (thông tục) chỗ ngồi
      • to find a pew: tìm chỗ ngồi
      • to take a pew: ngồi xuống
  • ngoại động từ
    • làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
    • dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)

Advanced English dictionary


+ noun
a long wooden seat in a church
Idioms: Take a pew! (BrE, spoken, humorous) used to tell sb to sit down

Concise English dictionary


pewspjuː
noun
+long bench with backs; used in church by the congregation