perpetuates
US: /pɝˈpɛtʃəˌweɪts/
UK: /pəpˈɛtʃuːˌeɪts/
UK: /pəpˈɛtʃuːˌeɪts/
English Vietnamese dictionary
perpetuate /pə'petjueit/
- ngoại động từ
- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
- ghi nhớ mãi
- to perpetuate the memory of a hero: ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
Thesaurus dictionary
v.
continue, maintain, extend, keep (on or up), keep going, preserve, memorialize, immortalize, eternalize:
Thoughtless jokes can perpetuate damaging stereotypes.
Concise English dictionary
perpetuates|perpetuated|perpetuatingpər'petʃʊeɪt /pə-
verb
+cause to continue or prevail