permafrost
UK: /pˈɜːmɐfɹˌɒst/
English Vietnamese dictionary
permafrost
- danh từ
- tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực)
Advanced English dictionary
+ noun
[U] (technical) a layer of soil that is permanently frozen, in very cold regions of the world