pelmet
UK: /pˈɛlmɪt/
English Vietnamese dictionary
pelmet
- danh từ
- mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Advanced English dictionary
(also valance especially in AmE)
+ noun
a strip of wood or fabric above a window that hides the curtain rail