pellet

US: /ˈpɛɫət/
UK: /pˈɛlɪt/


English Vietnamese dictionary


pellet /'pelit/
  • danh từ
    • viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
    • đạn bắn chim, đạn súng hơi
    • viên thuốc tròn
    • cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
    • ngoại động từ
      • bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ

    Advanced English dictionary


    + noun
    1 a small hard ball of any substance, often of soft material that has become hard: food pellets for chickens + owl pellets (= the dried waste material from owls) + slug pellets (= to kill slugs)
    2 a very small metal ball that is fired from a gun