English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
pediatrician
US: /ˌpidiəˈtɹɪʃən/
English Vietnamese dictionary
pediatrician
danh từ
bác sĩ khoa nhi
Advanced English dictionary
(
AmE
) = PAEDIATRICIAN
Latest search:
thay thế
skirn
nai lưng
prodigal
háºu quả của bã£o
1) order by 3-- oluf
very
obsolete
flu
quan len
phát âm
ring
since
components
tử diện
discrimination
orle
gout
evil
signification