pebble
US: /ˈpɛbəɫ/
UK: /pˈɛbəl/
UK: /pˈɛbəl/
English Vietnamese dictionary
pebble /'pebl/
- danh từ
- đá cuội, sỏi
- thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
- mã não trong
Advanced English dictionary
+ noun
a smooth, round stone that is found in or near water: a pebble beach
Concise English dictionary
pebbles|pebbled|pebbling'pebl
noun
+a small smooth rounded rock