payments
US: /ˈpeɪmənts/
UK: /pˈeɪmənts/
UK: /pˈeɪmənts/
English Vietnamese dictionary
payment /'peimənt/
- danh từ
- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả
- payment received: đã nhận đủ số tiền
- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt
- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả
Thesaurus dictionary
n.
1 See pay, 12, above.
2 expenditure, disbursement, distribution, outlay, fee, contribution, charge, expense, payout:
You are not authorized to make payment of any amount over $100.
Concise English dictionary
payments'peɪmənt
noun
+a sum of money paid
+the act of paying money