pauper
US: /ˈpɔpɝ/
UK: /pˈɔːpɐ/
UK: /pˈɔːpɐ/
English Vietnamese dictionary
pauper /'pɔ:pə/
- danh từ
- người nghèo túng; người ăn xin
- người nghèo được cứu tế
- indoor pauper: người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú
- outdoor pauper: người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú
Advanced English dictionary
+ noun
(old use) a very poor person: He died a pauper. + She was buried in a pauper's grave.
Thesaurus dictionary
n.
have-not, indigent, down-and-out(er), bankrupt, insolvent; beggar, mendicant; tramp, hobo, vagrant, US bum:
The mortgage payments on such a lavish house soon made him a pauper.
Concise English dictionary
paupers'pɔːpə(r)
noun
+a person who is very poor