oysters
US: /ˈɔɪstɝz/
UK: /ˈɔɪstəz/
UK: /ˈɔɪstəz/
English Vietnamese dictionary
oyster /'ɔistə/
- danh từ
- (động vật học) con hàu
- miếng lườn gà
- as dumb as an oyster
- câm như hến
- nội động từ
- đi bắt sò
Concise English dictionary
oysters'ɔɪstə(r)
noun
+marine mollusks having a rough irregular shell; found on the sea bed mostly in coastal waters
+edible body of any of numerous oysters
+a small muscle on each side of the back of a fowl
verb
+gather oysters, dig oysters