owls

US: /ˈaʊɫz/
UK: /ˈa‍ʊlz/


English Vietnamese dictionary


owl /aul/
  • danh từ
    • (động vật học) con cú
    • người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
    • (nghĩa bóng) người hay đi đêm
    • to fly with the owl
      • hay ăn đêm, hay đi đêm
    • owls to Athens
      • việc thừa, củi chở về rừng

Concise English dictionary


owlsaʊl
noun
+nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes