overweight
US: /ˌoʊvɝˈweɪt/
English Vietnamese dictionary
overweight /'ouvəweit/
- danh từ
- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
- tính từ
- quá trọng lượng hợp lệ
- overweight luggage: hành lý quá trọng lượng hợp lệ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
- quá trọng lượng hợp lệ
- ngoại động từ
- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
- đè trĩu lên
Advanced English dictionary
+ adjective
(of people) too heavy and fat: She was only a few pounds overweight. + A number of medical conditions are due to being overweight.
Antonym: UNDERWEIGHT
Collocation dictionary
VERBS
be, look
You don't look overweight.
| become, get
Don't let yourself get overweight.
ADV.
extremely, grossly, heavily, seriously, very | a bit, a little, rather, slightly
PHRASES
a few pounds, two stone, etc. overweight