outrange


UK: /a‍ʊtɹˈe‍ɪnd‍ʒ/


English Vietnamese dictionary


outrange /aut'reindʤ/
  • ngoại động từ
    • có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
    • đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)