English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
orle
English Vietnamese dictionary
orle
danh từ
bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ
Latest search:
chiến lượt
litter
conceived
to
socle
asymmetry
roles
homework
generic
brazen
formation
hổ
param
odd
fundamental object
rigorous
principle
angioplasty
firm
monsoon