orchestration
US: /ˌɔɹkəˈstɹeɪʃən/
UK: /ˌɔːkɪstɹˈeɪʃən/
UK: /ˌɔːkɪstɹˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
orchestration /,ɔ:kes'treiʃn/
- danh từ
- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc