orang


UK: /ˈɔːɹæŋ/


English Vietnamese dictionary


orang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
  • utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
  • danh từ
    • (động vật học) con đười ươi