English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
orang
UK: /ˈɔːɹæŋ/
English Vietnamese dictionary
orang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
danh từ
(động vật học) con đười ươi
Latest search:
interview
räƒin
font
via) order by 3-- kfsx
elucidations
intricacies
mỹ vàng
source
chướng tai
fifth
device
ko
investigate
trọng lực
bát
chessy
conveyor
blandly
pháp trị
indulgence