omniscient

US: /ɑmˈnɪʃənt/
UK: /ɒmnˈɪsi‍ənt/


English Vietnamese dictionary


omniscient /ɔm'nisiənt/
  • tính từ
    • thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
    • the Omniscient
      • Thượng đế, Chúa

Advanced English dictionary


+ adjective
(formal) knowing everything: The novel has an omniscient narrator.
omniscience noun [U]

Concise English dictionary


ɑm'nɪʃnt /ɒm-
adj.
+infinitely wise